Có 2 kết quả:
味覺遲鈍 wèi jué chí dùn ㄨㄟˋ ㄐㄩㄝˊ ㄔˊ ㄉㄨㄣˋ • 味觉迟钝 wèi jué chí dùn ㄨㄟˋ ㄐㄩㄝˊ ㄔˊ ㄉㄨㄣˋ
wèi jué chí dùn ㄨㄟˋ ㄐㄩㄝˊ ㄔˊ ㄉㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amblygeustia
(2) loss of food taste
(2) loss of food taste
Bình luận 0
wèi jué chí dùn ㄨㄟˋ ㄐㄩㄝˊ ㄔˊ ㄉㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amblygeustia
(2) loss of food taste
(2) loss of food taste
Bình luận 0